WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search: (LẦN ĐẦU TIÊN) TRONG ĐỜI
🌟
(LẦN ĐẦU TIÊN)… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
난생처음 (난 生 처음)
Danh từ
1
세상에 태어나서 첫 번째.
1
LẦN ĐẦU TIÊN TRONG ĐỜI
: Lần đầu tiên kể từ khi mới sinh ra.